검색어: em đảm đang ghê (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

em đảm đang ghê

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cậu đang ghê!

영어

you're disgusting!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em luôn phấn kích trước sự đảm đang của em.

영어

i usually appreciate my own thoughtfulness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có đảm đang không?

영어

are you responsible?

마지막 업데이트: 2018-03-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh à, anh là người rất đảm đang.

영어

baby, you are a heck of a homemaker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ấy là một người phụ nữ đảm đang.

영어

she's a responsible woman.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ấy trở thành 1 thiếu nữ đảm đang.

영어

she's grown into a capable young woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ồ, anh giờ là một ông nội trợ đảm đang.

영어

{\pos(192,235)}{\*well, }i'm a stay-at-home dad guy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà ấy sẽ trở thành một người vợ mỹ đảm đang.

영어

she'ii make a good american wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có vẻ như bà pawley sẽ là một người vợ đảm đang của cậu đó.

영어

looks like mrs. pawley's gonna make you a fine, dutiful wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự sợ hãi hay lòng can đảm đang thúc đẩy ngươi hả, con người?

영어

is it fear or courage that compels you, fleshling?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thuyền trưởng ishaan can đảm đang thực hiện 'nhiệm vụ bất khả thi'.

영어

fearless captain lshaan sets out on mission impossible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em sẽ làm vui lòng anh... nhưng em đảm bảo đám cư dân của thành phố này sẽ không làm theo bản thỏa thuận đâu.

영어

if it will make you happy... but i assure you this city's inhabitants will not adhere to this agreement.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những tấm gương người phụ nữ bất khuất, kiên trung không phải ở đâu xa xôi, mà đang ở ngay bên cạnh chúng ta, chính là những người phụ nữ nhân hậu, đảm đang trong gia đình.

영어

the examples of indomitable, loyal women are not far away, but right next to us, the kind and courageous women in the family.

마지막 업데이트: 2023-10-14
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong bản di chúc bất hủ để lại cho toàn Đảng, toàn dân trước lúc đi xa, người viết: “trong sự nghiệp chống.. mỹ, cứu nước, phụ nữ đảm đang đã góp phần xứng đáng trong chiến đấu và trong sản xuất. Đảng và chính phủ cần phải có kế hoạch thiết thực để bồi dưỡng, cất nhắc và giúp đỡ để ngày thêm nhiều phụ nữ phụ trách mọi công việc, kể cả công việc lãnh đạo. bản

영어

in the immortal testament left for the whole party and people before going away, the writer wrote: "in the cause of fighting... the united states, saving the country, women are making a worthy contribution in combat and in production. the party and the government need to have a practical plan to foster, promote and help more women in all jobs, including leadership work.

마지막 업데이트: 2023-10-14
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,738,059,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인