검색어: em an com chua (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

em an com chua

영어

i have eaten

마지막 업데이트: 2013-12-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em da an com chua

영어

마지막 업데이트: 2020-12-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

toi chua an com

영어

i am sour an com

마지막 업데이트: 2022-09-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

em an toàn mà.

영어

you're safe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mời em an kem!

영어

eat ice cream.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ em an toàn rồi.

영어

you're safe for now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em an buoi anh khong

영어

you are not going to play in the evening stars

마지막 업데이트: 2017-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ em an toàn rồi.

영어

i'm right here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh cần giữ cho em an toàn.

영어

i need to keep you safe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh muốn em an ủi anh à?

영어

you want me to make you feel better?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mẹ con em an toàn ở đây.

영어

- you're safe here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

felix nói với anh em an toàn.

영어

felix told me you were safe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh muốn em an toàn trong vài ngày.

영어

i just want you to be safe for a couple days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nơi anh đến... không chắc giữ em an toàn.

영어

where i'm going i can no longer keep you safe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh mời em an tọa và nghe thật kỹ lời anh.

영어

i need you to sit down right now and listen very carefully.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ bắt em, nếu làm vậy giúp em an toàn.

영어

if i have to arrest you to keep you safe, i'm gonna do it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù sao thì trò đùa này không hay đâu. con của em an toàn.

영어

what this is, it is not funny.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh muốn em an toàn, vậy mà giờ em lại ở cái nơi nguy hiểm nhất.

영어

i just wanted to keep you safe, and now you're in the most dangerous place in the world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

miễn là em chịu đứng bên ngoài. có điều gì bất trắc xảy ra, chị muốn em an toàn.

영어

anything crazy happens, i need you safe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ý tôi là ngay cả cái em an ninh brazil đó, cũng nháy mắt "chơi em đi: với anh

영어

i mean, even that brazilian security chick, she threw you a ""do me"" vibe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,790,669,670 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인