검색어: gái nga ngon vãi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

gái nga ngon vãi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ngon vãi.

영어

oh, yeah!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngon vãi!

영어

it's fuckin' great.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngon vãi hàng!

영어

oh my word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rượu này ngon vãi

영어

that's a fucking drink!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ta ngon vãi.

영어

she was insane, bro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cafe này ngon vãi lìn.

영어

this is some damn good coffee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tốt lắm, cô gái nga.

영어

- very well, little russian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cậu , cột sống ngon vãi

영어

oh, boy, tasty vertebrae.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi hiểu cô, cô gái nga.

영어

i understand you, little russian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tới với mấy em gái nga nào!

영어

didn't ask for the resume.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

marta ngon vãi đấy, huynh đệ

영어

you need to marry her, bro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô không một mình, cô gái nga.

영어

you're not on your own, little russian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh hơi ghen tị đấy, bồ chú ngon vãi.

영어

i envy you, your girlfriend is so beautiful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vẫn hi vọng rằng cô là một cô gái nga.

영어

still expect me to believe you're some russian peasant girl? [speaks russian]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô vừa nói một điều vô cùng đẹp đẽ, cô gái nga.

영어

what a beautiful thing you've just said, little russian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái con nhỏ mà ta phải đi cứu ấy, ngon vãi hàng luôn.

영어

no, man, seriously.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu đang nghĩ rằng nàng madison có cặp bưởi ngon vãi chưởng ra.

영어

you were thinking that girl madison had nice titties.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có một món quà tăng cho ông... từ một cô gái nga katya.

영어

- i have a present for you. - what? from a russian girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ trời mới biết tại sao, như cô gái nga xinh đẹp, làm mê ly.

영어

god only knows why! like that russian babe, anaesthesia!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ông đã tìm được scofield và burrows thông qua cô gái nga phải không?

영어

you found scofield and burrows through the russian girl,right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,957,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인