전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- cái gí?
- what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chuyện gí?
- what is it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chĩ là gí thôi!
it's just the wind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fire sale là gí?
- what is a fire sale?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chị đang làm gí vậy ?
what are you doing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông gí điện tôi, okay?
- bravery will only get you so far.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện gí đã xảy ra?
what happened?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có chuyện gí thế ông chủ?
what's up, boss?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta- gí- khi- x- tanhname
tajikistan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhưng thằng đấy gí bạc vào tao.
but he took silver to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khóc lóc trước ảnh mẹ mày chẳng thay đổi được gí đâu
crying over your mom's photos won't change anything
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu mày còn giở trò thì mày sẽ bẹp gí dưới gót chân tao.
you blow smoke again, they'll be scraping you off the heel of my boot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô thật là có đầu óc. gí kiếm vào phía sau ta ư?
you have nerve pointing a sword at my back?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
À, ý thầy là cái lúc hắn gí súng máy vào đầu tôi hả?
oh, you mean when he put a machine gun to my head?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao không phá cửa lao vào gí súng vào đầu cho chúng biết ai là sếp?
why don't you just go break the door down and pistol whip those bitches and show them who's boss?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's a thinker. that's terrific. nghe gí không?
he's a thinker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giữ mồm miệng đấy, đừng gí thứ đó vào tao... hoặc tao sẽ cho mày đến với bọn mọi đen chết tiệt.
keep your fucking mouth shut, don't touch me or i'm gonna give you to the fucking niggers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
biết gì không? tôi đi ngay bây giờ thuê quả tắc xi và chạy vòng quanh nước mỹ gí đèn pin trên ngực anh.
i will literally rent a camper, and we will drive across america with my flashlight on your chest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i can't help remembering that you put the finger on me. và tôi không thể chịu đựng mỗi khi nhớ về nó rằng anh gí súng lên đầu tôi.
and i can't help remembering that you put the finger on me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: