전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gò
prominence
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
gò má
it is swollen
마지막 업데이트: 2021-07-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gò công tây
go cong tay
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gò đồi (b)
bank (b)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
xương gò má
malar bone
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó hơi gò bó.
it'll be cramped.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gò cương lại!
pull up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đang bị gò bó.
i have cramps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cái gò ở trên đó.
- this knoll over here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ gầy gò và thảm hại.
they're so weak and pathetic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không ham, không gò.
no control, no desire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình thấy cứ gò bó sao ấy
i feel so cramped in this thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nhớ có cái gò trên kia.
i remember this knoll over here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên nữ vuốt vuốt gò má bên nam
the girl touches the boy's face
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn đây là gò kim tinh của cô.
and this is your mount of venus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn mày, thằng gầy gò ốm yếu.
and, you, scrawny little bastard!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gò con rắn là một địa điểm đặc biệt.
serpent mound is an extraordinary site.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rượu làm giảm sự gò bó của con người.
alcohol weakens a person's inhibitions.
마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bác sĩ, thương binh ở gò mối bên kia.
doc, the wounded are over by that termite mound. go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rick rhoden đang đứng trên gò trước yankees.
rick rhoden is on the mound for the yankees.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: