검색어: góc nhìn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

góc nhìn

영어

multidimensional

마지막 업데이트: 2020-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

góc nhìn 3d

영어

3d view

마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

góc

영어

angle

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bật/tắt góc nhìn

영어

perspective on/off

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tăng góc nhìn nội bộ.

영어

enhanced internal view.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy thì đổi góc nhìn thôi.

영어

then let's change the view.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

well, góc nhìn đẹp của tôi.

영어

well, my better side.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đó là góc nhìn đẹp của tôi.

영어

it's my good side.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

qua góc nhìn của chúng tôi?

영어

through our eyes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

...góc nhìn rộng, gps tầm nhiệt.

영어

lazer scopes, frequency locks, dps tracker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhìn sự việc dưới một góc nhìn khác.

영어

look with a different eye.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- em đang có một góc nhìn thật đẹp.

영어

- got myself a ringside table. - oh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

fitzpatrick, tôi cần nhiều góc nhìn hơn.

영어

fitzpatrick, i need more eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không phức tạp lắm từ góc nhìn của em.

영어

not from where i'm sitting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

camera giao thông chuẩn bị thay đổi góc nhìn

영어

the camera angle switches with oncoming traffic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từ cửa sổ có một góc nhìn đẹp hướng ra hồ.

영어

and there's a fine prospect from that window down towards the lake.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

riêng tư, và có góc nhìn bao quát căn phòng.

영어

privacy, and a view of the room.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn phụ nữ thì "ra nước" từ mọi góc nhìn. =)

영어

women will moisten at the very sight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

từ góc nhìn tài chính, giờ anh đang trên thiên đàng.

영어

from a financial standpoint, you are now in heaven.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

2 em không thể cứ đứng ở góc nhà mà nhìn nhau nữa.

영어

the two of you can no longer afford to retreat to separate corners.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,793,833,757 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인