검색어: gông (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gông

영어

cangue

마지막 업데이트: 2012-02-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gông cùm

영어

cangue

마지막 업데이트: 2014-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lắp treo gông

영어

yoke suspension

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

từ thẩm kế gông

영어

yoke permeameter

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bị gông giữa thân tàu

영어

locked in the belly of the ship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- gông đầu chúng lại.

영어

- take them away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

công tử thì cần đeo gông vào người.

영어

dude needs to come into the fold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

_ người phá bỏ gông cùm và long mẫu

영어

_

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn có vẻ giống một cặp gông xiềng hơn.

영어

he sounds like a charming pair of shackles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày sẽ ở tù mọt gông nếu mày không chịu nói.

영어

you still have a while to go, you'll tell me eventually.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một ông chồng là một cái gông đeo cổ, cưng à.

영어

a husband is a sticky commodity, my dear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã phải đeo gông 4 năm vì anh anh phải giúp tôi lên được đó

영어

after everything i did for you, you'll get me up there. can you feel this? go ahead and shoot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con của harpy... chúng muốn đeo lại gông xiềng lên cổ thần.

영어

sons of the harpy... they want to put a collar back on my neck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu để lũ con của harpy đưa chúng thần về lại kiếp gông xiềng.

영어

_

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em là một cái gông trên cổ anh, và em ghét từng miếng nhỏ của nó.

영어

i'm a drag on you, and i hate every bit of it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lý do duy nhất anh không đi tù mọt gông là vì vợ anh đã trả lại toàn bộ số tiền.

영어

the only reason you're not going to prison is because your wife repaid all the money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giống như cha cô ngày xưa. nhưng khi tôi làm vậy, ngài đã xiềng tôi vào gông.

영어

but when i do, you clap me in irons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cứ coi như chúng không tìm được lối xuống đây gông cổ bọn ta, sau đấy thì sao nữa?

영어

then what happens after this, provided they don't find their way in here and bust our asses?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

jordan. anh sẽ ngồi tù mọt gông đến khi 2 đứa con ra trường, chúng tôi không muốn điều đó.

영어

jordan, you're rotting away in jail, 2 your kids get out the college.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng giết hại các thầy tu, một số bị chúng bắt đi trong gông cùm, số thì bị chúng dìm chết trên biển."

영어

"they killed some of the brothers, "took some away with them in fetters, "some they drowned in the sea."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,790,631,754 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인