전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- Đang gỬi
- sending
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"gửi dave".
"to dav". let's see.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cắt ảnh............................................................................................................25
cropping images.............................................................................................25
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 4
품질:
cắt ảnh (=22)
in use (=14, 17)
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
“in ảnh” (=15).
1 – 4 of “printing images” (=15).
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
số ảnh trên thẻ
button.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh ấy gửi trả.
he send them back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ben gửi cho tôi.
- ben sent me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai ảnh trên mỗi tờ
images in a variety of
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
chăm sóc ảnh chút.
-give him some food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai gửi mày tới đây?
so who sent you here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ảnh của thứ gì vậy?
- what is that a picture of?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chụp cái ảnh này...
i took that picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình ảnh của tôi đâu ?
where's my picture, please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi sẽ gửi cho bạn
why you want to do with me
마지막 업데이트: 2017-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà charleston gửi nó cho em.
it was sent to me by a charleston lady.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hình ảnh sẵn sàng chưa?
ready with the graphics?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi con rể ta là vua goryeo.
a royal letter to my son-in-law, the king of goryeo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỘ chiẾu chilelimmediate Đã gỬi 432zz45
passport chilelimmediate dispatch 432zz45
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rồi gửi cho trại tâm thần.
he can't go to prison."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다