검색어: gắn liền với tuổi thơ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

gắn liền với tuổi thơ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gắn liền với.

영어

include

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tuổi thơ tôi gắn liền với

영어

associated with childhood

마지막 업데이트: 2021-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó đã gắn liền với hắn.

영어

it got melted to his hand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bộ mã hóa gắn liền với gps.

영어

the encryption's coupled to the gps.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng em gắn liền với công việc.

영어

but i'm married to my work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuổi thơ khó khăn

영어

troubled childhood

마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên đó gắn liền với ông ta từ đó.

영어

the name stuck with me since sniper school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy Ấn Độ gắn liền với Úc hả chú?

영어

so india was connected to australia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc là từ tuổi thơ

영어

childhood fixation, i guess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gắn liền với yêu cầu của mình.

영어

we are set on our course.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ồ, tuổi thơ dữ dội.

영어

oh, scarred childhood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(có) cột sống gắn liền

영어

stereospondylous

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

# mà trái tim anh # # đã gắn liền với nó #

영어

# that this heart of mine # # embraces #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có hai loại pin 9 volt ... gắn liền với dây ở cuối.

영어

there are two 9 volt batteries... attached to wires at the end.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc tuổi thơ dữ dội lắm hả.

영어

must have been tough on the playground.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kí ức đáng nhớ tuổi thơ của tôi

영어

marble popper

마지막 업데이트: 2020-12-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu ấy đã phá hỏng tuổi thơ anh.

영어

he was my old steroid that i grew up with.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể..., chúng ta có thể gắn liền với... mũ trùm đầu.

영어

well, you could just... also, we could just stick with the hood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô ibbetson luôn gắn liền với căn nhà, có lẽ là quá nhiều.

영어

miss lbbetson is extremely fond of this house. maybe too fond.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như người bedu, họ có một nền văn hóa gắn liền với ngựa.

영어

like the bedou, they are a horse culture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,248,687 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인