검색어: gốc toạ độ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gốc toạ độ

영어

zazen

마지막 업데이트: 2013-05-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& toạ độ

영어

& coords

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trục toạ độ

영어

coordinate axis

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ mới

영어

here are the new coordinates, then: 2-6-12.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho tôi toạ độ.

영어

- just give me the coordinates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ cực ngược

영어

unpolar coordinates

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không còn toạ độ nữa.

영어

- no more coordinates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

góc toạ độ/ góc phần tư

영어

quadrantquasiliquid asset

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự định hướng theo toạ độ địa lý

영어

gorf geographical reference

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quay lại camera để xác định toạ độ.

영어

rerouting camera to designated coordinates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ trung tâm 1 -1 -4.

영어

8-1-6 ccms!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

john, cho toạ độ, chính xác rồi đấy.

영어

- john, give us lat 30, 64 minutes, long 72, 29 minutes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ v phải tăng dần chặt chẽ; cố định

영어

the v coordinates must be strictly increasing; fixed

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ 20 hướng xuống 19... 18...17.

영어

we have a tracer in the stairwell on 20 travelling down. nineteen, eighteen... seventeen...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

toạ độ 29,5 độ bắc, 34,8 độ đông.

영어

coordinates 29.5 north, 34.88 east.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi đã khoá toạ độ ngay khi cậu định vị.

영어

we locked coordinates the moment you painted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- kiểm tra toạ độ này chưa? - ai cập thưa ngài.

영어

have we checked these coordinates?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh có thể xác định được toạ độ của chúng tôi không?

영어

can you get a fix on our location?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho theo dõi toạ độ 10 - 27... xe gmc nâu sáng đời 75.

영어

i need a 10-27 on a... brown and tan '75 gmc jimmy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đầu [hệ thống] tự dẫn, máy xác định toạ độ mục tiêu

영어

t/s target seeker

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,775,929,853 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인