전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gửi lời chào.
sends his love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gửi lời xin lỗi.
apologize.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- gửi lời nhắn đi.
take a message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"jane gửi lời chào."
"jane says hi."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
gửi lời mời qua thư
mail invitations
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
ba tôi gửi lời thăm.
my father sends his regards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
joey d. gửi lời chào.
joey d sends his regards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy gửi lời "chào. "
he says "hi."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
gửi lời chào tới cha mẹ
send a greeting to parents
마지막 업데이트: 2023-08-29
사용 빈도: 1
품질:
bố cháu gửi lời chào chú.
dad says hi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhÀ lannister gỬi lỜi chÀo!
the lannisters send their regards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cho tôi gửi lời chào amy.
- say hi to amy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gửi lời chào trân trọng nhất
send the most respectful greetings
마지막 업데이트: 2021-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bảo harvey anh gửi lời chào.
tell harvey i said hi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tốt. cho anh gửi lời chào nhé.
give them my love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho anh gửi lời chào anh ấy.
-you tell him i said hello.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi lời chúc tới cô gái xinh đẹp
to the beautiful girl
마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi đã gửi lời tới metatron.
we've sent word to metatron.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi lời chào sheila hộ tôi nhé?
will you say hi to sheila for me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi xin trân trọng gửi lời tri ân
마지막 업데이트: 2020-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인: