전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gửi cho tôi một bức ảnh của bạn
send me your picture
마지막 업데이트: 2019-02-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
마지막 업데이트: 2019-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
마지막 업데이트: 2021-07-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
마지막 업데이트: 2021-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
마지막 업데이트: 2021-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn xem những bức ảnh nóng bỏng của bạn
i want a good night kiss
마지막 업데이트: 2020-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lyla đã gửi tôi cùng bức ảnh này.
lyla sent me over this file photo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đây là ảnh của bạn
here is your photo
마지막 업데이트: 2019-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
could you send me your photograph?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2021-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không
can u send me your pussy pics
마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bức ảnh
can you send me pictures of the item no
마지막 업데이트: 2020-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bức ảnh của thứ này.
a picture of this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bức ảnh của cô gái đâu?
where's the girl's picture?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể thấy qua những bức ảnh của anh
i can see through your photos
마지막 업데이트: 2018-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy xem bức ảnh của cô ấy.
let's take a look at her picture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bức ảnh của con điếm sao?
a picture of a whore?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là bức ảnh/hình của tôi.
that's a picture of me.
마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bức ảnh nào?
what photo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: