전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ghê nhỉ.
- i know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghê quá nhỉ.
outrageous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hơi ghê nhỉ?
that's a bit macabre, isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghê.
it's disgusting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghê!
wow!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ghê.
- yeah!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghê hông
just leave me alone
마지막 업데이트: 2021-03-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ghê quá.
gross.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
ghê lắm!
it's creepy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ghê lắm.
- it's gross.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ghê gớm?
- terrible?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lựa hay ghê nhỉ.
that's an interesting choice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to tát ghê nhỉ?
that's your big move?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn còn nghề ghê nhỉ.
still got the old moves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kết quả tốt ghê nhỉ?
paid off good, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú gà đẹp ghê, nhỉ?
that's a nice handsome bird, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ghê thật!
my heart is racing!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong này nóng ghê nhỉ?
whoo. is it hot in here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn biểu cảm ghê gớm ấy nhỉ.
that's actually a good impression.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy lạnh lùng ghê đấy nhỉ?
isn't he awfully cool?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: