검색어: ghẹt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ghẹt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.

영어

the families of the gershonites shall pitch behind the tabernacle westward.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con trai của ghẹt-sôn là sê-bu-ên làm trưởng.

영어

of the sons of gershom, shebuel was the chief.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.

영어

take also the sum of the sons of gershon, throughout the houses of their fathers, by their families;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy là chức việc của các họ hàng ghẹt-sôn, hoặc phải làm hoặc phải khiêng đồ:

영어

this is the service of the families of the gershonites, to serve, and for burdens:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người giao cho con cháu ghẹt-sôn hai xe cộ và bốn con bò đực, tùy theo chức phận của họ.

영어

two wagons and four oxen he gave unto the sons of gershon, according to their service:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về con cháu ghẹt-sôn có la-ê-đan và si-mê -i.

영어

of the gershonites were, laadan, and shimei.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cọng các thành của người ghẹt-sôn, tùy theo những họ hàng, là mười ba cái thành với đất chung quanh.

영어

all the cities of the gershonites according to their families were thirteen cities with their suburbs.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chức phận của con cháu ghẹt-sôn trong hội mạc là coi sóc mọi vật chi can đến đền tạm và trại, tức là tấm bong của trại và bức màn của cửa hội mạc,

영어

and the charge of the sons of gershon in the tabernacle of the congregation shall be the tabernacle, and the tent, the covering thereof, and the hanging for the door of the tabernacle of the congregation,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về dòng ghẹt-sôn có giô-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được một trăm ba mươi người;

영어

of the sons of gershom; joel the chief, and his brethren an hundred and thirty:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,969,682 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인