전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
ghi ta
guitar
마지막 업데이트: 2011-02-28 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
ghi-ta
guitar#marco
마지막 업데이트: 2011-08-22 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hắn chơi ghi-ta.
he had a guitar.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cùng hộp đựng ghi-ta.
guitar case.
sổ ghi chép của anh ta.
his notebook.
là người chơi ghi-ta.
he's a guitar player.
con ghi lại số của ta và ...
you know, take down my number so-
nó ghi ông ta mất tích và chết...
they say he vanished after his... wife died.
- chú lấy ghi-ta của mẹ cháu!
- no, no. i borrowed it.
- cô ta ghi âm chúng ta sao?
- she's recording us?
quen thầy dạy ghi ta của anh à? phải
my guitar teacher?
hãy ghi tên chúng ta trong giấy mời.
have our names on the invitation
bà có ghi âm lại lời ông ta không?
did you tape him?
vấn đề đâu có phải chỉ là tìm đàn ghi ta...
it wasn't just about finding a guitar.
nó có ghi ta phải bay bằng máy bay không?
does it say we have to fly coach?
cô ta đã ghi bàn.
she's scored a goal.
# trăng và sao cùng tiếng đàn ghi-ta #
* moon and the stars, strumming guitars *
manolo quay lại để tìm lại chiếc ghi ta của anh ấy.
manolo went back to retrieve his guitar.
không nếu ông là một tay đàn ghi ta 20 tuổi ở seattle.
unless you're a 20-year-old guitarist from seattle.
bà ta đã viết tờ ghi chú.
she wrote the note.