검색어: giá tiền sách (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giá tiền sách

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

giá tiền nước

영어

water rate

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

giá tiền bảo hiểm

영어

insurance rates

마지막 업데이트: 2014-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá tiền nữa.

영어

or your prices!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có giá tiền!

영어

no price.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bẢng ĐƠn giÁ tiỀn lƯƠng

영어

unit price for salary table

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá tiền là bao nhiêu?

영어

what was your price?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá tiền sẽ dựa size gối ôm

영어

the price will be based on the pillow size

마지막 업데이트: 2021-07-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá tiền bao gồm cả bữa sáng.

영어

breakfast is included in the price.

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tỉ giá tiền tệ thế nào rồi?

영어

what's currency exchange?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xem ra giá tiền phòng cũng hợp lý

영어

then the price of the apartments are truly reasonable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trừ khi cô còn để giá tiền trên áo

영어

- except you left the price tag on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

với giá tiền như thế, ông muốn gì cũng được.

영어

for that price, they let you do what you want.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cập nhật hệ đơn giá tiền lương kỳ n1 năm n2

영어

input salary unit price in period n1 year n2

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, không, tôi chỉ đắn đo về giá tiền.

영어

no, no, i would just need to consider the cost.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết rồi, người mua, giá tiền... và mọi thứ.

영어

you know, who's buying and for how much and all that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

viết ra những gì đã mua kèm theo giá tiền của chúng

영어

write down what you bought

마지막 업데이트: 2021-03-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thủ công tinh xảo, giá tiền cũng hợp lý lại không gian dối

영어

his skill is wonderful and the price is low really fair price

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

blam,và bọn anh mua được con chó với nửa giá tiền sao nào ?

영어

blam, we get that puppy half price. what up? !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì bữa tiệc năm ngoái nên giá tiền căn hộ tăng lên rất nhiều

영어

because of that party price of his tower's apartments soared.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thứ duy nhất eddie đáng khen ngợi là có một phiếu ghi giá tiền lớn.

영어

the only things eddie appreciated had a big price tag.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,119,904 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인