검색어: giá trị còn lại phân bổ (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

giá trị còn lại phân bổ

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

giá trị còn lại

영어

payment of the first instalment

마지막 업데이트: 2022-04-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tính hết giá trị còn lại vào kỳ kết thúc phân bổ

영어

allocate the whole remaining amount in last period

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá trị còn lại nt của ccdc

영어

tools & upply fc remaining value

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

giá trị còn như vàng.

영어

it's like gold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá trị ngoại tệ còn lại của tscĐ

영어

fc fa remaining value

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

phân bổ

영어

allocate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

phân ~bổ...

영어

~distribution...

마지막 업데이트: 2014-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

số tiền còn được phép phân bổ

영어

amount available

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sửa phân bổ

영어

edit allocated

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn của cô thì lại phân nhánh.

영어

yours is... forked.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phân bổ thu tiền

영어

cost allocation

마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phân bổ mạn phải.

영어

on the right

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại phân bom à?

영어

another cocktail?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sắp xếp lại phân tử

영어

it rearranges the molecules.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó vẫn còn giá trị.

영어

it's still valid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

số kỳ phân bổ còn lại

영어

remaining periods

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ ta lại phân vân sao?

영어

and must i now begin to doubt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thanh toán 40% giá trị hợp đồng còn lại tương đương 46,640,000 đồng

영어

payment of 40% of the remaining contract value equivalent to vnd 46,640,000

마지막 업데이트: 2019-12-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

* giá trị còn lại cuối năm của tscĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay

영어

* the residual value of the tangible fixed assets mortgaged or pledged for loans

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi phá sản, cổ đông là người cuối cùng nhận được giá trị còn lại của tài sản thanh lý.

영어

when bankruptcy, shareholders are the last to receive the value of the remaining assets liquidated.

마지막 업데이트: 2016-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,899,229,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인