전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cảm giác như...
i feel like there's a lot of...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cảm giác như nó.
felt like it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
với trực giác như vậy
it's nothing really. just a little intuition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như vậy đấy.
it felt like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như mày à?
feeling like you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có cảm giác như kim loại.
it felt like metal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như ở nhà, baby.
feels like home, baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
? chút cảm giác như ở nhà.
little taste of home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ cảm giác như được ở nhà ♪
- feels just like home - feels just like home it feels just like home
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như khi tôi ở đây
it's kinda like how i feel when i'm here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cảm giác như chúng ta...
i feel like... like we...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có thể cảm giác như vậy?
can you feel that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cảm giác như là nửa lụa vậy..
feel it. it's like half-silk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải có cảm giác như mối tình đầu
i want the feeling of first love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bởi vì anh có cảm giác như thế.
because that's what it felt like.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó cảm giác như nhà, thường thì...
it feels like home, which...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi có cảm giác như cô hôn nó.
well... felt like you kissed it. no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như 100 năm đối với em 123
felt like a hundred years to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có cảm giác như tôi hay đãng trí ấy.
i feel like i'm losing my mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm giác như thế nào khi nào xảy ra?
how does it feel... when it's happening?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: