전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bệnh liệt giường
bed bound
마지막 업데이트: 2018-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc giường.
the cradle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cầu giát
bridge
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"về giường đi.
"go back to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
#lên giường nào#
laid
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trên giường. - hả?
pass me a fortune cookie?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dưới chiếc giường.
under the bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giường, giường, giường....
bed, bed, bed ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lên giường! lên giường!
into the bed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bầu và nhành của chân đèn đều bằng vàng ròng nguyên miếng đánh giát.
their knops and their branches were of the same: all of it was one beaten work of pure gold.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng đánh giát để nơi hai đầu nắp thi ân,
and he made two cherubims of gold, beaten out of one piece made he them, on the two ends of the mercy seat;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng giát mỏng, để hai đầu nắp thi ân,
and thou shalt make two cherubims of gold, of beaten work shalt thou make them, in the two ends of the mercy seat.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người cũng làm chân đèn bằng vàng ròng; cái chân, cái thân, cái đài, cái bầu, và cái hoa đều làm ra bằng vàng đánh giát.
and he made the candlestick of pure gold: of beaten work made he the candlestick; his shaft, and his branch, his bowls, his knops, and his flowers, were of the same:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: