전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hòa tan
integration without assimilation
마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
băng tan.
the glaciers melt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
'tan gün den
마지막 업데이트: 2020-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bánh giòn nè.
- here's a cracker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trên hộp có chữ "giòn tan" đó.
it says "crunch" on the box.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
8 trieu tan
ecological imbalance
마지막 업데이트: 2021-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cà rốt cũng giòn.
carrots are crunchy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những quả trứng ướt át giòn tan, phải.
wet, crunchy little eggses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐẬu hỦ chiÊn giÒn
sweet and sour sautéed squid
마지막 업데이트: 2022-03-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
món cá nướng giòn.
big ol' fish fry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phô mai và kẹo giòn!
cheese and crackers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôm lăn bột chiên giòn
crispy fried chicken dough
마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ chiên giòn, ngon lắm
and those steam buns, very juicy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: