검색어: gió tầng nào sẽ gặp mây tầng đó (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gió tầng nào sẽ gặp mây tầng đó

영어

any layer wind will meet clouds of that floor

마지막 업데이트: 2021-06-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mây tầng nào sẽ gặp mây tầng đó

영어

what floor cloud will meet that floor cloud?

마지막 업데이트: 2022-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mây tầng nào gặp mây tầng ấy

영어

what kind of cloud meets the clou

마지막 업데이트: 2022-01-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gió tầng nào sẽ gặp mây tầng đó, nhưng hãy là nhà đầu tư đúng đắng

영어

which layer of wind will meet that layer of clouds, but be the right investor

마지막 업데이트: 2021-12-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

mây tầng nào sẽ gặp mây tầng đó. còn tôi chỉ là 1 cơn gió thoáng qua giữa khoảng trời bao la.

영어

the clouds of that floor will meet the clouds of that floor.

마지막 업데이트: 2023-09-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

mây tầng

영어

stratiform

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em sẽ gặp anh ở trên tầng.

영어

i'll see you upstairs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gieo gió gặp bão.

영어

sow the wind and reap the whirlwind.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau cùng thì... gieo gió ắt sẽ gặp bão thôi.

영어

after all... what goes around, comes around.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cao hơn cả tầng mây,

영어

up, up, up it goes

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

theo gió theo mây 1 số giấy tờ cháy trong chiếc xe đó

영어

he's in the wind. a bunch of paper burned up in that cab.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em đang ở tầng mây nào thế?

영어

what fucking planet are you on?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hạnh phúc chỉ như gió thoảng mây bay

영어

for some happiness, however fleeting it may be

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiếc giường ở trên chín tầng mây.

영어

a bed - in the clouds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mây của trời cứ để gió cuốn đi

영어

clouds of heaven let the wind blow away

마지막 업데이트: 2020-03-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bằng mây nhè nhẹ gió hiu hiu...

영어

with an audacity and wild innocence that gave a strange pang to each metamorphosis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dự báo: trời nhiều mây có gió mạnh

영어

the forecast-- cloudy skies with flurries today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

coi n#224;o!

영어

come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,160,668 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인