검색어: giô (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giô

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

giô-sua.

영어

joshua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

giô-na-than!

영어

jonathan!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn giô-na-than?

영어

what of jonathan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta chạy thôi! giô-na-than!

영어

- no, we stand together!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ giô-ra, một trăm mười hai;

영어

the children of jorah, an hundred and twelve.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không phải con, giô-na-than.

영어

- not you, jonathan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giô-suê đánh giặc cùng các vua này lâu ngày.

영어

joshua made war a long time with all those kings.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giô-sua, thiên chúa ở cùng chúng ta.

영어

joshua, god is with us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

anh là tương lai của dân tộc, giô-sua à.

영어

you are our people's future, joshua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng:

영어

the lord also spake unto joshua, saying,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giô-sua, bọn tôi đã gặp được một người phụ nữ.

영어

joshua, we met a woman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giô-na-than, Đa-vít đang tới rất gần rồi.

영어

jonathan, david is very near.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, giô-sép truyền đem giam họ chung trong ngục ba ngày.

영어

and he put them all together into ward three days.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con của ra-chên và giô-sép và bên-gia-min.

영어

the sons of rachel; joseph, and benjamin:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chủ tướng của anh, giô-áp, mọi sự đều ổn với ông ta chứ?

영어

and your commander, joab, all is well with him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, giô-sép nhìn biết các anh mình; nhưng họ nhìn lại chẳng ra.

영어

and joseph knew his brethren, but they knew not him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau việc này, giô-ách có ý tu bổ đền của Ðức giê-hô-va,

영어

and it came to pass after this, that joash was minded to repair the house of the lord.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"chủ tướng giô-áp, trẫm ra lệnh cho khanh đặt u-ri-gia

영어

'"commander joab, i order you to send uriah

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

kế người có giô-ha-nan làm đầu, người lãnh hai mươi tám vạn người mạnh dạn;

영어

and next to him was jehohanan the captain, and with him two hundred and fourscore thousand.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về chi phái y-sa-ca, di-ganh, con trai của giô-sép;

영어

of the tribe of issachar, igal the son of joseph.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,268,637 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인