전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giường ngủ kế bên.
this berth next.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế còn giường ngủ?
what about a bed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em lên giường ngủ đây.
i'm gonna go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em lên giường ngủ chưa?
i go to bed to sleep
마지막 업데이트: 2021-08-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nora, lên giường ngủ nào
nora, time for bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ về giường ngủ tiếp.
i'm going back to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi về giường ngủ đi. nào.
go back to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hai đứa vào giường ngủ đi.
you should be resting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giường này ngủ đâu có đủ đâu
we can't sleep in this bed together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bàn trang điểm cạnh giường ngủ.
bedside table.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao con lại lên giường đi ngủ?
and why are you going to sleep in your own bed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tìm thấy một tập bên giường ngủ.
i found a pile of them in the bedside table.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ra ngay và trở về giường ngủ!
you come right out here and get back up to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- quay lại giường ngủ đi.trễ rồi đó
- go back to bed. it's really late.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi lên giường, để ngủ một tiếng.
- i was going to bed, to sleep for an hour.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỗ này chắc là một cái giường ngủ lớn.
we should give this place a wide berth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình ngủ trên giường này.
we slept in the bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-anh có thấy chiếc bàn cạnh giường ngủ?
- do you see the bedside table?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại đây, hãy lên giường ngủ một giấc cho ngon.
come on, just get in and get a good night sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể ngủ trên giường.
you can sleep on bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: