검색어: giải vô địch quốc gia italia serie (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giải vô địch quốc gia italia serie

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ta đang nói về giải vô địch quốc gia.

영어

we're talking state championships!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao vô địch quốc gia 2 lần rồi

영어

yeah, i won two state championships.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giải vô địch game -

영어

championship game

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giải vô địch ăn uống.

영어

major league eating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ luôn về nhất ở giải vô địch italia những năm họ đua.

영어

laps they earn titles in the italian championships.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giải vô địch bóng đá Ý

영어

serie

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cả hai chúng tôi đều là vô địch quốc gia.

영어

well, anyway, we were two-time national champion.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giải vô địch bóng đá châu Âu 2012

영어

euro 2012

마지막 업데이트: 2012-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau lúc khởi đầu có phần lao đao, đội đó đã tiến tới đoạt giải vô địch quốc gia.

영어

after a somewhat rocky start, the team went on to win the state championship.

마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những chú gấu doosan thắng giải vô địch

영어

doosan bears wins korean series

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai cũng muốn góp công sức vào giải vô địch này.

영어

everyone's not the reason why we made it to the championship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh vẫn còn kịp giúp chúng tôi dành giải vô địch.

영어

he said to tell you he'll look you up one night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn vừa thắng giải vô địch quyền anh ở panama.

영어

he just won the boxing championship in panama.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai đó nói anh ấy mới đoạt giải vô địch toàn tiểu bang mà.

영어

someone should tell him he just won the state championship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ gọi robot của cháu là "nhà vô địch quốc dân."

영어

they're already calling your bot "the people's champion."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- Đây đúng là cách để khuấy động giải vô địch quốc tế a cappella các trường đại học đấy.

영어

- now, this is how you bring some excitement to the international championship of collegiate a cappella.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chào mừng tới chung kết của giải vô địch a cappella Đại học năm 2012.

영어

welcome to the finals of the 2012 international championship of collegiate a cappella.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có vài đứa con. Đưa họ tới những giải vô địch như là foley field

영어

fuckin' take 'em to little league together up foley field.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô từng là vô địch quốc gia môn phóng phi tiêu, nên việc phóng những cây kim này rất dễ dàng đối với cô.

영어

you're the national darts champion, throwing needles would be easy for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu đến luân Đôn, nhớ tìm chúng tôi. còn giải vô địch thế giới nữa chứ!

영어

look us up if you're in london, the world championships, maybe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,792,282,625 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인