전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mạnh.
i haven't even totally figured it out yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mạnh hơn
harder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
khỏe mạnh.
she looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mạnh ba!
ryu saeba
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
- thật mạnh.
- really hard.
마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:
- mạnh mẽ?
a pulse?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- (thở mạnh)
- (gasps)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tín hiệu giảm mạnh .
fade out
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
rất ... rất mạnh.
whoo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mạnh, mạnh lên!
come on, stretch! good, good!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mạnh không?
- strong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
việc đó sẽ làm giảm sức mạnh của hắn.
that should sap his strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mạnh ba! mạnh ba!
ryu saeba
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(sức mạnh) sức mạnh.
strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như tin đồn, việc giảm biên chế đang lan truyền mạnh.
as rumors go, downsizing ones tend to go viral.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mức độ tội phạm giảm mạnh, và cổ phiếu tetravaal tăng cao .
crime levels plummeted, and tetravaal stock skyrocketed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xí mạnh, xí mạnh, xí mạnh.
dibsity, dibsity, dibsity.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng sau 75 % lại có xu hướng giảm mạnh xuống 20%
but after 75 %, there is a strong downward trend to 20%
마지막 업데이트: 2024-02-29
사용 빈도: 1
품질:
họ làm như vậy để giảm sức mạnh của phe em trong chiến trường thôi.
we use it to soften the battlefield.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu có nghĩ nó sẽ khiến giá cổ phiếu của chúng ta sẽ giảm mạnh không?
what do you think the over-under on the stock drop is gonna be tomorrow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: