검색어: giỏ đi chợ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giỏ đi chợ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- Đi chợ.

영어

groceries.

마지막 업데이트: 2024-02-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy bà đi chợ.

영어

market women.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vừa đi chợ về

영어

where have you been?

마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nãy giờ con đi chợ.

영어

i went shopping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng, joan đang đi chợ.

영어

yes, joan's at the market.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc đó cô đang đi chợ.

영어

you were out shopping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi đang đi chợ.

영어

no, i'm out of town.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lần sau có đi chợ ghé chơi.

영어

we"ll catch you next time we"re in town.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chúng ta sẽ đi chợ cá!

영어

we're gonna go to the fish market!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và em, josépha, đi chợ đi.

영어

and you, josépha, go get some groceries.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta còn phải đi chợ mua gạo đấy

영어

i still have to go and buy rice at the market

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đi chợ hôm nay và mai bay luôn.

영어

we go to the bazaar today, we fly from the airport tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhảy lên và bỏ nó vào giỏ đi sếp.

영어

now, jump up in the air, and put it in the basket, chief.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn

영어

i hope you understand me.

마지막 업데이트: 2023-12-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi sẽ dẫn anh đi chợ chơi sau.

영어

we'll show you the town afterwards.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ cái đó bỏ lọ nước hoa vào giỏ đi.

영어

now it places the lotion in the basket.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế sao ông ta lại muốn tôi đi chợ thế này?

영어

why does he make me shop?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào anh có tiền lương thì e sẽ đi chợ.

영어

i'll go to the store when you get paid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày hôm qua khi tôi về nhà thì mẹ tôi đã đi chợ

영어

my father is 4 years older than my mother

마지막 업데이트: 2024-04-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn vui lòng chờ 15 phút, cô dọn phòng đang đi chợ.

영어

please wait 15 minutes, she is cleaning the room are shopping.

마지막 업데이트: 2018-10-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,376,973 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인