검색어: giới trí thức (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

giới trí thức

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trí thức

영어

literatus

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- trông trí thức vãi.

영어

- that shit is so quad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một trí thức đáng khinh.

영어

an intellectual louse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó đúng là một nhà trí thức.

영어

he's a real scholar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những luật sư, dân trí thức.

영어

- lawyers, educated men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghệ sĩ và người trí thức à?

영어

the artist and intellectual?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một dạng suy nhược thần kinh phổ biến trong giới trí thức thời đó,

영어

a form of neurasthenia common among the intelligentsia of that time,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tại sao cô cứ luôn trí thức hóa mọi chuyện?

영어

why do you always have to intellectualize everything?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và đó là lần cuối cùng tôi còn là một trí thức.

영어

and for the record, the last thing i am is a toff.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu mày muốn cua gái thì phải trông có vẻ trí thức.

영어

you need to look educated if you want a girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kệ bọn west side, bọn điên theo đảng dân chủ, bọn trí thức giả...

영어

keep those west side, liberal nuts, pseudo-intellectual--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảo vê những người trí thức, trong tay không tấc sắt.

영어

protect the scholars and educated minds

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hermie, mày đi với aggie bởi vì cả hai đều có vẻ trí thức.

영어

hermie, you're with aggie because you're both intellectual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"... là do ảnh hưởng xấu của cái gọi là thành phần trí thức...

영어

"due to bad influences from so-called intellectuals...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cô là con người trí thức mà lại ngu ngốc nhất mà tôi từng gặp trong đời!

영어

i have ever met in my life! -nice. what makes your robots so perfect?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thật lạ lẫm khi lại có một người phụ nữ trí thức trong nhà... và thật say mê.

영어

how strange to have a cultivated woman in the house again... and how intoxicating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có bông giống như là trí thức new york những người dành ngày thứ 7 để giải ô chữ trên giường.

영어

one looks like a new york intellectual with whom you do the sunday times crossword puzzle in bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và thêm điều này, cô ta chưa tiếp thu những điều khác quan trọng hơn trong việc mở mang trí thức bằng cách đọc nhiều

영어

and to this she must yet add something more substantial, in the improvement of her mind by extensive reading.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi phải nói, với những người trí thức, sự tiếp cận trí tuệ sẽ hiệu quả hơn... và nhanh chóng hơn.

영어

i would say with intellectuals, the mental approach is more effective... and much quicker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhiều nhà trí thức việt nam đã có những tình cảm đặc biệt đối với nước nga bởi đất nước này đã đào tạo nên những nghệ sĩ nổi tiếng cho việt nam.

영어

many vietnamese intellectuals have special sentiments towards russia because this country has trained many famous artists of vietnam.

마지막 업데이트: 2012-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,586,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인