전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nở nụ cười trên môi
say the main content
마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nở nụ cười trên môi.
wears on his smiling face: : :
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng nụ cười sẽ luôn nở trên môi
the smile is always on the lips
마지막 업데이트: 2021-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn nụ cười trên môi bà kìa.
look at the smile on my mother's face. the long day
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn nụ cười trên môi anh ta kìa.
look at that smile on his face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giữ nụ cười luôn trên môi bởi vì nụ cười của em là ánh nắng của anh
keep your smile on your lips
마지막 업데이트: 2024-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luôn giữ nụ cười con nhé
always have a smile on your face
마지막 업데이트: 2021-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười trên mặt của anh.
that smile on your face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
với nụ cười luôn rộng mở á.
with his big, puffy smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười xinh
nice smile
마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười, dad.
smile, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nụ cười đáng yêu
nice smile
마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó nở nụ cười.
got a smile on his face.
마지막 업데이트: 2024-02-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
với nụ cười lơ đãng
waving goodbye with an absent-minded smile
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho xin nụ cười nào.
give me a smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhớ nụ cười năm ấy
i miss your smile
마지막 업데이트: 2024-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi yêu nụ cười của anh
i love your smile
마지막 업데이트: 2021-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta nghiêng người về phía cửa sổ mở với nụ cười yếu ớt trên môi.
he leaned toward the open window with a faint smile on his lips.
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn thấy nụ cười của bạn
i want to see you smi
마지막 업데이트: 2021-01-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô có một nụ cười đẹp.
you have a pretty smile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: