전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- họ không phải gia đinh tớ.
- well, they're not my family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia đinh sẽ khiến cháu hạnh phúc
it will make you feel so good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi làm việc giữ trẻ... cho gia đinh mỹ
i work like nanny... to american family
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lớp học này đã trở thành 1 gia đinh lớn!
english class become one big family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng đã giết chó của tôi, đe dọa gia đinh tôi.
they killed my dog. threatened my family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có khoản tiền nào được trả cho gia đinh họ.
no benefits were paid to their families.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không biết sao tôi là người phụ nữ đã có gia đinh
don't you know... i'm a married woman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghe này tôi không là loại phá hoại hạnh phúc gia đinh người khác
look... i'm not the kind of man who would try to come between a husband and wife. i'm not...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia đinh là người duy nhất không bao giờ cười vào điểm xấu của cháu
family is the only one who will never laugh at your weaknesses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia đinh là nơi duy nhất mà cháu luôn tim thấy tinh yêu và sự tôn trọng
family is the only place where you will always get love and respect.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà ấy bảo là ...cần cho tôi biết 1 số việc liên quan đến gia đinh tôi.
she has some things she wants to tell me. about my family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ cậu ấy trộm những thức ăn mà các gia đinh đặt trước cửa để thờ cúng...
she gathers the food offerings her neighbors leave outside their doors.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia đinh sẽ không bao giờ làm cháu thất vọng sẽ không bao giờ làm cháu thấy mình nhỏ bé
family will never... put you down... will never make you feel small.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi biết...nhà tôi có người kết hôn và cả gia đinh họ từ Ấn Độ đến nên rất tiếc...
i know... her family has come down from india... and we're busy with my sister's wedding...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lũ chim non guillemot chưa thể bay đi, nên chúng và gia đinh phải bơi đến nơi kiếm ăn vào mùa đông.
the guillemot chicks can't fly yet, so they and their families must swim to their winter feeding grounds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từ quỹ đó, khoản bồi thường 1 triệu đô sẽ được trao cho... mỗi gia đinh của 83 người lính.
from these funds, reparations of $1 million will be paid... to each of the 83 marines' families.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi việc bắt đầu dễ thở hơn 1 chút. nếu anh cứ truy kích gia đinh tattaglia, thì sức chúng ta sẽ bị suy yếu.
if you go after tattagiia, all hell will break loose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu nên biết rằng, sẽ không có gì thay đổi cho chuyện xảy ra với gia đinh cháu, nhưng cháu vẫn còn vài người vẫn yêu cháu.
you know, there's no changing what happened to your family, but you do have someone out there that loves you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kevin... có thể hai cháu rất bân rôn nhưng hãy xây dựng gia đinh có con trai, con gái... trong thế giới rộng lớn này hai cháu là một thế giới nhỏ
kevin... maybe you'll very busy... hut have family... son... daughter... in this big world... your small little world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tính hợp pháp cơ bản của chồng giấy tờ này yêu cầu phân tích sâu thêm, nhưng chiểu theo ý của gia đinh, thì di ý của bà d rằng quyền nắm giữ khối đại tài sản của bà
the ultimate legality of this accumulation requires further analysis, but in the opinion of this office, it was madame d's intention that control of the vast bulk of her estate should be transferred, forthwith, to her son, dmitri,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: