검색어: gia dụng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

gia dụng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hàng gia dụng

영어

housewares

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gia

영어

gia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba gia

영어

마지막 업데이트: 2021-06-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gia vị!

영어

spices!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tủ lạnh gia dụng .

영어

domestic refrigerator

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuyên gia

영어

therapist

마지막 업데이트: 2018-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

triết gia.

영어

philosopher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thiết bị điện gia dụng.

영어

electrical appliances

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

kiểm tra qua mấy thứ đồ gia dụng thôi.

영어

just checking the furniture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dụng cụ gia công

영어

tool

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

các quốc gia và khu vực cho phép sử dụng wlan

영어

countries and regions permitting wlan use

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ước gì tao bận rộn bán đồ gia dụng mỗi ngày.

영어

wish i was spending my days selling hammers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho khoa học gia ngồi chức lớn, cũng hữu dụng thật.

영어

- but he lost his way with sarah manning. serves us right, really, putting a lab coat in the big chair.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thợ sửa ống nước thì không sửa đồ gia dụng.

영어

- plumbers don't fix appliances.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giang Đông tôn gia cũng sẽ lợi dụng sấn hoả đả kiếp.

영어

the house of sun will see its chance and join the fray.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi luật gia da trắng kẻ lạm dụng luật để khủng bố.

영어

every white lawman who abuses the law to terrorize.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng có obelisk, và một chuyên gia biết cách sử dụng nó.

영어

they have the obelisk and an expert who knows how to use it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

orm nói chỉ có dòng máu hoàng gia mới có thể sử dụng được cây đinh ba.

영어

orm said only royalty could control the magic of the trident.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lãi suất tăng đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc bán các thiết bị gia dụng.

영어

the rise in interest rates has had a considerable effect on sales of consumer appliances.

마지막 업데이트: 2013-03-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yẾu tỐ gia ĐÌnh vÀ sỬ dỤng chẤt kÍch thÍch thẦn kinh Ở thanh thiẾu niÊn Ở nigeria

영어

family factors and psychoactive substance use among adolescents in nigeria

마지막 업데이트: 2022-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,534,137 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인