전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đoán thử xem
i am going to keep you guessing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đoán thử coi.
can't you guess?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đoán thử xem?
guess what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
- Đoán thử coi.
- you tell me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đoán thử coi!
guess...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy đoán thử 3 lần xem
five letters. three guesses. - i have no idea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ liều đoán thử.
one would venture a guess.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đoán thử xem?
why don't you tell me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đoán thử xem?
- guess what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đoán thử xem là gì.
guess what it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, và đoán thử coi.
oh, and guess what.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Để tôi đoán thử xem .
- let me guess. woodwinds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có thể đoán thử xem
you can guess
마지막 업데이트: 2022-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đoán thử coi, cậu lại đúng!
guess what, you're right!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đoán về người thân nhé.
let's do family.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
goldie thân mến, đoán thử coi.
dear goldie, guess what.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đoán xem tôi bao nhiêu tuổi
guess how old i am
마지막 업데이트: 2020-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đoán thử xem , trong nhà vệ sinh
riddle me this holy bathhouse
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết ở đâu không, đoán thử đi!
guess where!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cesca, hãy đoán tương lai cho con tôi.
cesca, tell me my child's future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: