전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hãy cùng...
let's...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy cùng hát.
everyone. let's sing it together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy đi cùng em
- i'm right behind you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy về cùng ta.
come back with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy để họ nói... ta đã sống cùng thời với achilles....
let them say i lived in the time of achilles.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ở c-cùng nh-nhau.
s-stay t-together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy nhập mẫ cho âm thanh (v. d. từ đang nói) và thu hai lần cùng một từ.
enter a code for the sound (e. g. the word you are saying) and record the same word twice.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tôi d°Ưngnh °ăr¡ ivào°Ưng cùng.
i seem to be at the end of the road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: