전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hên xui.
maybe i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hên xui.
- ish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
xui?
unlucky?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hen xui
hen xui
마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hên thôi.
you, beginner luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn xui?
without luck?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- là xui.
- it's karma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hên xui thiệt...
lucky, or what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Ừ, hên xui thôi.
ah, it's fifty-fifty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật xui xẻo
[crunches chip]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hên lắm đó.
it's good luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chà, xui nhỉ.
oh man, it's bad luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trúng hên.
-lucky shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm vậy hên xui lắm đó
that doesn't exactly inspire confidence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được thật chứ hay hên xui?
- for real or ish?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ồ, đôi khi, xì trum hên xui ....
bye. well, sometimes, you got to smurf with the changes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa biết là hên hay xui, may hay rủi
bad spirits go away! bad spirits go away...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là xui xẻo.
it's just bad luck. well, what do we do now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có hên không?
do you feel lucky, punk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- và xui cho em.
- unlucky you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: