검색어: hình nền: (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hình nền

영어

svg background pictures

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

màn hình nền

영어

desktop

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

nền

영어

background

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& số màn hình nền:

영어

number of desktops:

마지막 업데이트: 2024-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không hình nền?

영어

- no background?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cho mọi màn hình nền

영어

all desktops

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình đơn màn hình nền

영어

desktop menu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hoãn chuyển đổi màn hình nền:

영어

desktop & switch delay:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cấu hình chương trình nền

영어

configure background program

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chuyển qua màn hình nền cuộn tới

영어

desktop navigation wraps around

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& hiện biểu tượng trên màn hình nền

영어

& show icons on desktop

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không áp dụng cho mọi màn hình nền

영어

not on all desktops

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi

영어

popup desktop name on desktop & switch

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cấu hình trình nền văn bản sang tiếng nói kde

영어

kde text-to-speech daemon configuration

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có khả năng đặt số màn hình nền ảo ở đâyname

영어

you can configure how many virtual desktops there are.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nền màn hình đẹp cho kdm

영어

fancy desktop background for kdm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không thể cấu hình riêng nền trong chế độ có sắc thái.

영어

the background cannot be configured separately in themed mode.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiểu dụng trên bảng điều khiển để chuyển đổi màn hình nền ảoname

영어

display each virtual desktop on a side of a cube

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy.

영어

the period of inactivity after which the screen saver should start.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn hình nền:

영어

you can choose what happens when you click the right button of your pointing device on the desktop:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,449,700 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인