검색어: hình như điện thoại bạn sắp hết pin (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hình như điện thoại bạn sắp hết pin

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Điện thoại tôi sắp hết pin rồi.

영어

the battery is going dead. hello?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điện thoại tôi hết pin.

영어

ghost: i forgot to charge my mobile phone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình nhưđiện thoại?

영어

is that a phone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điện thoại của tôi hết pin.

영어

hello? the battery is going dead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Điện thoại của tôi hết pin.

영어

- my-- my phone died. - your fucking phone died?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như mày có điện thoại đấy.

영어

come on, just stick it in there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điện thoại sắp hết pin rồi, tôi cần thông tin

영어

listen, my phone is dying and i need some quick intel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng điện thoại anh hết pin rồi.

영어

but your phone died.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điện thoại tôi sắp hết điện rồi eh·

영어

i did a quick phone feeding

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc là điện thoại cậu ta hết pin thôi.

영어

his phone probably ran out of juice is all.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

jack, máy điện thoại của tôi hết pin rồi.

영어

jack, my battery just died.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như tôi bỏ quên điện thoại trong phòng cô.

영어

i think i've left my mobile in your room.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các bạn sắp hết thời gian.

영어

you're running out of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hình như sắp hết pin rôi. - anh ơi, con vẫn chưa có tên.

영어

battery is weak now - honey, what about her name !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

liệu họ có tìm ra kịp trước khi cái điện thoại hết pin không?

영어

did they find our location before the battery went dead?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng điện thoại tôi hết pin rồi, nên anh cứ để lại tin nhắn đi nhé?

영어

but my phone died, so just leave a message, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ta dùng hết pin điện thoại?

영어

he used up your phone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để cho hắn xài hết pin điện thoại do đó anh không thể gọi aaa khi hết xăng?

영어

letting him burn out your phone so you can't call aaa when you run out of gas?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì tôi hi vọng các bạn nhận ra các bạn sắp hết thời gian.

영어

i hope you realize you are fast running out of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

số điện thoại bạn vừa gọi tạm thời không liên lạc được xin vui lòng gọi lại sau tôi muốn kiểm tra 1 số diện thoại tại mêxico

영어

i need a reverse i.d. on a tijuana number.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,164,330 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인