전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hình phạt
penalty
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
hình phạt.
decimation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật hay.
- that's nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hình phạt?
yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật hay quá
he's impressive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh thật hay.
aren't you sweet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật hay quá!
{\$it is you! }
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật hay quá.
this is so cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật hay khi biết
yeah, well, it's nice to know
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
việc này thật hay.
this is goddamn beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật hay chơi vậy?
really?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Điều này thật hay.
- you know, it's comforting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày sẽ có một vài hình phạt thật sự.
you were in for some real punishment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình phạt là cái chết
the penalty for that is death
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
cháu phải chịu hình phạt.
i must pay the penalty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giọng hát thật hay!
what a voice!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hình phạt sáng tạo đấy.
~ that's a creative punishment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wow.bài này thật hay.
- wow. this is pretty good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[thở dài] thật hay quá.
[sighs] this is amazing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện thật hay đùa đây?
you got to be kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: