전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
hình tròn
circle
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Translated.com
hình tròn!
more circle-y!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
hình trụ tròn
cylindrical
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
vòng, hình tròn.
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
hình tròn dành cho 0
circle reserved for 0
마지막 업데이트: 2016-12-26 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com
hình tròn xanh lá.
green circle.
Độ sắc hình tròn:
circular sharpness:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- cái hình tròn nào?
- what round thing?
thành hình tròn đi!
circle formation!
chúng màu hồng hình tròn
they're round and pink.
vài miếng hành hình tròn.
uh... some onion rings...
vẽ cong %o theo hình tròn
curve %o in circle
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
- cắm nó vào cái hình tròn.
- stick it in the round thing.
hình học - hình tròn hoàn hảostencils
geometric - perfect circle
vẽ một hình tròn khác tâm là khu chợ.
draw another circle with the market in the center.
Đó là một căn phòng lớn, hình tròn.
this certainly is a big, round room.
cháu cũng nghĩ là trái Đất có hình tròn nữa.
i also think the earth is round.
tôi đã khá chắc về chuyện trái đất hình tròn
i was pretty sure the earth was round,
một thứ hình tròn màu đen ở trên đầu của họ.
- little round things on their heads.
hình tròn ở không gian ba chiều là gì?
what's a circle in three dimensions?