검색어: hình tròn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hình tròn

영어

circle

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình tròn!

영어

more circle-y!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình trụ tròn

영어

cylindrical

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vòng, hình tròn.

영어

circle

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình tròn dành cho 0

영어

circle reserved for 0

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình tròn xanh lá.

영어

green circle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Độ sắc hình tròn:

영어

circular sharpness:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cái hình tròn nào?

영어

- what round thing?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thành hình tròn đi!

영어

circle formation!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng màu hồng hình tròn

영어

they're round and pink.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vài miếng hành hình tròn.

영어

uh... some onion rings...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vẽ cong %o theo hình tròn

영어

curve %o in circle

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cắm nó vào cái hình tròn.

영어

- stick it in the round thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình học - hình tròn hoàn hảostencils

영어

geometric - perfect circle

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vẽ một hình tròn khác tâm là khu chợ.

영어

draw another circle with the market in the center.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đó là một căn phòng lớn, hình tròn.

영어

this certainly is a big, round room.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cháu cũng nghĩ là trái Đất có hình tròn nữa.

영어

i also think the earth is round.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi đã khá chắc về chuyện trái đất hình tròn

영어

i was pretty sure the earth was round,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một thứ hình tròn màu đen ở trên đầu của họ.

영어

- little round things on their heads.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hình tròn ở không gian ba chiều là gì?

영어

what's a circle in three dimensions?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,747,406,002 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인