검색어: hòa tan với 1 lít nước (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hòa tan với 1 lít nước

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Độ hòa tan của nước:

영어

water solubility :

마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hòa tan

영어

integration without assimilation

마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Độ hòa tan

영어

solubility

마지막 업데이트: 2015-05-13
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

với 1 con ma

영어

with a ghost.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắt đầu với 1 .

영어

start with one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn sử dụng hết ôxy hòa tan trong nước

영어

what are used up the oxygen dissolved in the water

마지막 업데이트: 2012-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

amoni-nitrat, hòa tan trong nước

영어

ammonium nitrate, water-soluble.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có lẽ là 1 lít.

영어

maybe two.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hòa nhập không hòa tan

영어

integration without assimilation

마지막 업데이트: 2019-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ với 1 cô bé thôi.

영어

it's just for a little girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hai cây súng, một lít nước.

영어

two rifles, two pints.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- với 1 số nghiên cứu...

영어

- with more research...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- với 1 vài chiếc bánh?"

영어

- with some finger cakes?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

khuấy hỗn hợp để hòa tan bột.

영어

agitate the mixture to dissolve the powder.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi ngày tôi uống khoảng 2 lít nước

영어

every day i drink about 2 liters of water

마지막 업데이트: 2023-08-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng nó sẽ hòa tan trong máu.

영어

the pay stinks and you're up to your ears in human scum 16 hours a day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đổ 1 lít yaourt lên lưng ông!

영어

- he throws hot yogurt on your back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các chất hóa học có thể hòa tan trong đất

영어

soluble soil chemicals

마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tình cờ thì... nó chứa khoảng 2000 lít nước.

영어

and it just so happens... it's got 500 gallons of water on it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giải tán, giải thể, hòa tan, tan rã

영어

to dissolve

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,213,050 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인