전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Độ hòa tan của nước:
water solubility :
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
hòa tan
integration without assimilation
마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hòa nhập không hòa tan
integration without assimilation
마지막 업데이트: 2019-12-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ với 1 cô bé thôi.
it's just for a little girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai cây súng, một lít nước.
two rifles, two pints.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- với 1 số nghiên cứu...
- with more research...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- với 1 vài chiếc bánh?"
- with some finger cakes?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
khuấy hỗn hợp để hòa tan bột.
agitate the mixture to dissolve the powder.
마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi ngày tôi uống khoảng 2 lít nước
every day i drink about 2 liters of water
마지막 업데이트: 2023-08-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nhưng nó sẽ hòa tan trong máu.
the pay stinks and you're up to your ears in human scum 16 hours a day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đổ 1 lít yaourt lên lưng ông!
- he throws hot yogurt on your back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
soluble soil chemicals
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tình cờ thì... nó chứa khoảng 2000 lít nước.
and it just so happens... it's got 500 gallons of water on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giải tán, giải thể, hòa tan, tan rã
to dissolve
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: