검색어: hóc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hóc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hóc môn

영어

hormone

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hóc-môn.

영어

hormones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời gian hỏng hóc

영어

operating time

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hóc môn tự nhiên

영어

natural hormones

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đồ hỏng hóc chết tiệt!

영어

this is fucking fubar!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- máy móc hỏng hóc ư?

영어

(gasping) turbine failure?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xem chừng hóc búa đấy.

영어

leavitt: all right, well that's very questionable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhân với khả năng hỏng hóc, b.

영어

multiply it by the probable rate of failure, b.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

câu hỏi triết lý hóc búa đây

영어

idea versus execution.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ bỏ việc sửa chữa drn hỏng hóc.

영어

gave up on fixing the flawed drns.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như một câu đố thật hóc búa

영어

a conundrum i know all too well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có nhiều hỏng hóc lắm đâu.

영어

if it's not too much trouble.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

deon, đã cho con vào cơ thể hỏng hóc.

영어

deon, he put you in a broken body.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ấy đang điều trị thay thế hóc môn đấy.

영어

she's getting hormone replacement therapy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và enigma là bài toán hóc búa nhất thế giới.

영어

and enigma is the most difficult problem in the world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa hết, tôi tự hỏi mình một câu hỏi hóc búa.

영어

and yet, i find myself with a conundrum.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có lẽ đó chỉ là hưng phấn do hóc môn thôi.

영어

- probably just hormonal euphoria.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sống trong ngôi nhà với ba mẹ ở huyện hóc mÔn

영어

i live in a house with mom and dad in hoc mon district

마지막 업데이트: 2022-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái lạnh này còn tệ hơn thứ đã gây hỏng hóc cho plasma.

영어

this cold's worse than whatever screwed with the plasmids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuyện này sẽ hóc búa. nhưng ta không có lựa chọn.

영어

but we've got no choice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,027,306,268 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인