전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hôm nay bạn làm việc vất vả đấy
you worked hard today.
마지막 업데이트: 2023-07-31
사용 빈도: 1
품질:
một ngày làm việc vất vả
a hard working day
마지막 업데이트: 2020-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã làm việc vất vả.
you worked so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay bạn nhiều việc?
are you doing a lot of things today?
마지막 업데이트: 2022-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó làm vất vả lắm đấy.
- he worked so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã làm việc rất vất vả.
you work so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vất vả rồi
you have suffered alot
마지막 업데이트: 2021-08-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cám ơn vì đã làm việc vất vả.
thank you for your hard work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã vất vả rồi
you're already struggling, or resting.
마지막 업데이트: 2022-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tập vất vả quá.
you're hardworking. eh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có vất vả không
you work so hard
마지막 업데이트: 2021-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai sẽ vất vả đấy.
tomorrow you take the big job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em cũng phải làm việc vất vả lắm chứ bộ ^^.
i used to be quite hard working.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những gì bạn đang làm đấy, công việc có vất vả lắm không?
whatever you do, is it hard work?
마지막 업데이트: 2012-06-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố làm việc vất vả hơn những gã cấp dưới bố.
you work harder than the guy below you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nó nổ máy thì vất vả đấy.
she's gonna be a bastard to start.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả rồi
i know its difficult
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả rồi.
have fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã vất vả rồi, hãy thư giản đi
you've worked hard, or you can rest.
마지막 업데이트: 2022-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc của bạn có vất vả lắm không
i would be more than happy to help you
마지막 업데이트: 2021-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: