검색어: hôm nay có japanese cheesecake (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hôm nay có japanese cheesecake

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hôm nay có tiệc.

영어

the party's today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có gì?

영어

sis !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có hội chùa.

영어

there is a temple fair today

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có, hôm nay có thư.

영어

yes, yes today there are letters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có đi làm k

영어

wanna have sex

마지막 업데이트: 2023-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có buổi lễ đấy.

영어

there's a ceremonial first pitch today

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có chuyện gì?

영어

what happened today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay có đi học không

영어

do you go to school today

마지막 업데이트: 2020-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hôm nay có gì không?

영어

- anything today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có gì mới không ?

영어

is there anything new ?

마지막 업데이트: 2015-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có nhiều việc phải làm

영어

i'm a little tired.

마지막 업데이트: 2022-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hôm nay có chuyện gì vậy?

영어

- what happens today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có người mới tham gia clan

영어

someone joined the clan today.

마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có người trúng xổ số.

영어

somebody hit the jackpot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hôm nay có điện tín tới không?

영어

- did a telegram come today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời tiết hôm nay có lạnh với bạn không

영어

bạn đoán được không

마지막 업데이트: 2019-01-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng tốt hôm nay có các bạn giới báo chí.

영어

well, since there are so many journalists here,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có bán được cây đàn nào không?

영어

selling a piano today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có lúc bà nấu ăn với thịt heo muối.

영어

sometime today you cooked with salt pork.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố không rõ, nhưng hôm nay có gì đó.

영어

i don't know, there's something about today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,704,344 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인