전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hôm nay trời nắng
it is sunny today
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay trời nắng.
the weather today... bright and sunny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay trời thật đẹp
it's a beautiful day
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay trời rất đẹp.
nice weather today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hôm nay trời đẹp mà.
- it was such a beautiful day out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay trời lạnh
are you sleeping
마지막 업데이트: 2020-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay đẹp trời và có nắng.
it's so sunny and mild.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trời nắng đẹp nhỉ?
it's kind of sunny, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trời đẹp hơn bao giờ hết
마지막 업데이트: 2020-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trời khá lạnh
it's quite cold today
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trời nóng mà.
it's a very hot day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hôm nay trời đẹp quá phải không?
she's a beautiful day, isn't she?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trời nắng
it is shining
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay thời tiết rất đẹp
the weather is nice today
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trên đồi đẹp quá.
the hills are so beautiful today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trời sẽ mưa sao?
is it going to rain today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay là một ngày đẹp trời.
it's a glorious day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay trông cô đẹp quá!
you look beautiful today!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dự báo của tôi? trời nắng đẹp.
sunny side up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay, trời lạnh hơn bao giờ hết
today, it is colder than ever
마지막 업데이트: 2016-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인: