인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sáng hôm qua, tôi...
yesterday morning, i...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm qua tôi ngủ quên
i feel asleep
마지막 업데이트: 2021-09-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chơi đá banh à?
- playing with my soccer ball?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
마지막 업데이트: 2022-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi bán nó rồi.
i sold it yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bức ảnh hôm qua tôi đưa anh.
the photo we showed you yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng hôm qua... tôi vui iắm.
but i, you know...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa
i have received the goods
마지막 업데이트: 2020-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.
i was very deeply asleep last night.
마지막 업데이트: 2013-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi nghỉ làm vì bị bệnh cảm
i was off work with flu yesterday.
마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi có ghé tòa Đại sứ mỹ.
i was over at the american embassy yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"ngày hôm qua tôi hét lên để xỉ nhục
"yesterday i yelled a degrading insult
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hôm qua tôi ngồi đây, chờ gặp một người.
i sat here yesterday, waiting to meet with someone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi ốm, nhưng hôm nay đã khá hơn
i was sick yesterday, but i'm better today
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi có... 200 nghìn trong két sắt.
yesterday i had 200 thousand in the safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì cho đến tối hôm qua tôi vẫn còn đứng về phía họ
because until last night, i was on their side.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua tôi chứng kiến lòng căm thù của crixus trỗi dậy.
yesterday i witnessed the hatred cultivates
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống như 1 viện nghiên cứu. hôm qua tôi đã ở đó.
i was there yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-không liên lạc được từ hôm qua tôi cũng không rõ lắm.
can't reach him since yesterday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: