검색어: hơn nưa là nó thì mất nhiều thời gian (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hơn nưa là nó thì mất nhiều thời gian

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mất nhiều thời gian

영어

take time

마지막 업데이트: 2021-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó sẽ không mất nhiều thời gian

영어

do you have many friends ?

마지막 업데이트: 2022-02-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất nhiều thời gian quá.

영어

it's taking too long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng hơi lạ là tụi nó lại mất nhiều thời gian quá.

영어

surprised it took them this long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất nhiều thời gian đấy

영어

that took you too long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã mất nhiều thời gian.

영어

i've lost a lot of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cũng mất nhiều thời gian đấy.

영어

- must've taken you a long time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất nhiều thời gian ở đây quá.

영어

we spent too much time in here, as it is.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó làm mất thời gian

영어

it took some time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

영어

i won't take but a minute

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có, nó đi lên, nó không mất nhiều thời gian.

영어

yes, it'll clear up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc cũng không mất nhiều thời gian đâu.

영어

this shouldn't take too long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định

영어

it took him a long time to make up his mind

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuyện này không mất nhiều thời gian đâu.

영어

this shouldn't take long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó chỉ mất chút thời gian thôi.

영어

this will only take a moment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thôi nào, sẽ không mất nhiều thời gian đâu

영어

- no. - come on. i'll be nice, i promise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu ít hơn thì đừng phí thời gian

영어

less than that, someone else can waste their time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc sẽ mất khá nhiều thời gian để giải quyết nó

영어

it will take several hours to unlock its secrets.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sẽ mất nhiều thời gian và năng lượng để mở nó.

영어

now that's going to take a lot of time and energy to crack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quá nhiều thời gian bị đánh mất.

영어

- so much lost time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,780,182,443 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인