검색어: hươu cao cổ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hươu cao cổ

영어

giraffe

마지막 업데이트: 2015-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hươu cao cổ.

영어

high stakes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cao cổ sau

영어

back collar height

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hươu cao cổ biến mất.

영어

the vanishing giraffe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hươu cao cổ này!

영어

aah! there are giraffes!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó tên là hươu cao cổ.

영어

it's called a giraffe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta có một con hươu cao cổ !

영어

there you go, son.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta dùng hươu cao cổ làm gì hả?

영어

what would i do with a giraffe?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

jim, ở đây có hươu cao cổ này!

영어

jim, there are giraffes right there!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi tưởng nó nói về hươu cao cổ.

영어

i thought it was about giraffes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhà tôi đang có một gã tìm một con hươu cao cổ.

영어

i got a guy here looking for a giraffe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi xin giới thiệu hươu cao cổ, nếu ngài thích.

영어

i am very fortunate to have a giraffe, should you be interested.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ờ, teddy để quên con hươu cao cổ anh qua và lấy.

영어

yeah, teddy left his giraffe, so i went and grabbed it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ừ, anh có thấy con hươu cao cổ của teddy không?

영어

uh, have you seen teddy's giraffe-y?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy anh có một đề nghị việc làm và một con hươu cao cổ.

영어

so you got a giraffe and a job offer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đúng, và con hươu cao cổ vị của nó gần giống như con voi..

영어

yeah, and the giraffes they taste almost exactly like the elephants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những con hươu cao cổ anh bán cho tôi... chúng không giao phối với nhau.

영어

those giraffes you sold me, they won't mate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay những vật bốn chân tương tự được nhập về, ngoại trừ con hươu cao cổ và...

영어

or other indigenous quadruped creatures of the like, excluding giraffes and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên.

영어

oh, suddenly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi mặc chiếc áo cao cổ màu nâu nên không thể không mặc quần jean.

영어

i pulled on my brown turtleneck and the inescapable jeans.

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,780,082,974 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인