검색어: hướng dẫn thoát nạn thoát hiểm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hướng dẫn thoát nạn thoát hiểm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hướng dẫn

영어

press the triangle button and wait to run

마지막 업데이트: 2021-11-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

& hướng dẫn

영어

run: tutorial

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

'thoát hiểm'

영어

eject.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lối thoát hiểm.

영어

fire escape.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn ta đang tẩu thoát bằng cầu thang thoát hiểm.

영어

he's coming down the fire escape.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

may mắn thoát nạn.

영어

lucky escape.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

• tìm lối thoát hiểm

영어

• locate the emergency exits

마지막 업데이트: 2019-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chạy ra lối thoát hiểm.

영어

head for the exits.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha của mày thoát nạn?

영어

did your father survive that accident?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- lối thoát hiểm của lupe.

영어

to lupe's escape.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy tới lối thoát hiểm gần nhất.

영어

go on. make a delivery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ, chiếc xe thoát theo hướng nào đây, nó đã thoát hiểm vài lần,

영어

now, when the bus did exit here, it had a couple of close calls... with a few cars on the century freeway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy không đến điểm thoát hiểm.

영어

stay focus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

1 đội từ lamb knolls theo hướng tây nam, 1 đội từ lối thoát hiểm ra sau hồ.

영어

one from lamb knolls to the southwest road, the other from the fire road back to the lake.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chú ý, cửa thoát hiểm không thể mở...

영어

attention, emergency hatch cannot deploy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ thấy cửa thoát hiểm ngay trước sảnh.

영어

orders came down. we're moving bennet, sprague, and parkman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc có lẽ chúng vào bằng thang thoát hiểm.

영어

how am i supposed to know? fire escape, maybe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mà này, ông thoát nạn vài lần đúng không?

영어

hey, saves you a trip to the can, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quý ông quý bà, lối thoát hiểm ở bên trái.

영어

sir...ma'am, fire exit to the left.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không ra khỏi tàu thoát hiểm ở bất kỳ hoàn cảnh nào.

영어

do not exit the rescue pod under any circumstance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,783,207,169 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인