검색어: hưởng chính sách ưu đãi thuế (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hưởng chính sách ưu đãi thuế

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chính sách

영어

policy

마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 5
품질:

베트남어

chÍnh sÁch:

영어

policy:

마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chÍnh sÁch sỐ

영어

policy no.

마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đổi chính & sách...

영어

change & policy...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chính sách thu nhập

영어

incomes policy

마지막 업데이트: 2015-05-28
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính sách hay lắm.

영어

that's good policy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- chính sách vanderbrink

영어

- vanderbrink policy--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính sách nhân nhượng

영어

appeasement

마지막 업데이트: 2015-05-16
사용 빈도: 33
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- chính sách nào cơ?

영어

- what initiative?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính sách doanh thương

영어

busines policy

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính sách thuế khoá; chính sách thu chi ngân sách

영어

fiscal policy

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ít nhất là có ai đó đang tận hưởng chính mình.

영어

- at least someone's enjoying himself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ảnh hưởng chính trị. và tài chánh của umbrella hiển hiện khắp nơi.

영어

its political and financial influence is felt everywhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

caspere thu xếp việc ưu đãi thuế của chúng tôi.

영어

caspere arranged our tax incentives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cổ phiếu ưu đãi hưởng lãi sau

영어

deferred share

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng

영어

deferred tax income arising from unused tax losses and credits

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,778,675,595 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인