검색어: hầu như những gay họ ở d3 khá nhiều (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

hầu như những gay họ ở d3 khá nhiều

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

như những gì tôi thấy, có khá nhiều người ủng hộ anh và đứng ra bào chữa cho anh.

영어

from what i understand, you have numerous people working on your behalf as we speak.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu như những người nhập cư bất hợp pháp thông thường đều không được điều trị ở bệnh viện.

영어

most do not give illegals standard treatment in hospitals.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu như những bảng cáo trạng của cảnh sát liên bang của một ai đó bị buộc tội.

영어

probably some major federal indictment of somebody who majorly does not wanna get indicted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu như mọi người đều sợ thay đổi, nhưng nếu cô nhìn vào nó như những gì cô có thể dự kiến được, đó có thể là một sự an ủi.

영어

most people are afraid of change, but if you look at it as something you can count on, then it can be a comfort.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh nói về họ ở đất nước này như những kẻ khủng bố . nhưng 2 ta đều biết anh đang ám chỉ ai .

영어

you got the whole country thinking you're talking about terrorists, but we both know who you're really talking about.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ ở trong những băng nhóm khác nhau, thế nên hầu như là ko.

영어

they're all in different gangs, so probably not

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng bởi vì họ ở một bên của cái lằn vô hình đó và không phải ở bên kia cho nên họ phải trốn đằng sau như những tên tội phạm.

영어

but since they're on one side of this invisible line and not the other they got to hide in the back como criminales.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,944,442,406 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인