인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho
green department store sales system in my tho
마지막 업데이트: 2023-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lập trình viên hệ thống
system analyst
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trình duyệt hệ thống tập tin
filesystem browser
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã vô hiệu hóa hệ thống an ninh!
security system disabled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã vô hiệu hóa hệ thống bảo vệ rồi.
i've already disabled the security system.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phát triển quy trình/hệ thống khảo sát
develop survey procedures/system
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh.
the thesis systematizes theoretical issues and actual state of state management of tax collection of business households.
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý nhà nước về môi trường tại các cụm công nghiệp
the thesis systematized theoretical issues and actual state of state management of environment of industrial zones
마지막 업데이트: 2019-03-06
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch
cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system
마지막 업데이트: 2019-06-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인: