검색어: họ bày tỏ sự tiếc nuối (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

họ bày tỏ sự tiếc nuối

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bày tỏ tâm sự

영어

i have no sexual desire

마지막 업데이트: 2021-05-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bày tỏ sự hối hận?

영어

- regrets?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ chỉ bày tỏ lòng yêu nước.

영어

they're just voicing their patriotism.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự bày tỏ

영어

statement

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sự hối tiếc.

영어

regret.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bày tỏ sự thương tiếc cho george ballard bị mưu sát.

영어

to offer my condolences for the murdered george ballard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi thực sự rất tiếc

영어

i'm truly sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bác thật sự rất tiếc.

영어

i'm so sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tôi thật sự rất tiếc.

영어

- dr. devenne: i am so sorry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy tỏ sự tôn kính ông.

영어

show him respect.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ muốn tỏ lòng kính trọng

영어

they wanna pay their respects.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ có một điều em tiếc nuối.

영어

there's one thing i sure regret.

마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

để chứng tỏ sự thành kính

영어

shows respect.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tớ chẳng có gì tiếc nuối cả.

영어

you know, seriously.

마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- ...đang tỏ rất rõ sự phẫn nộ.

영어

- obviously outraged...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- toàn paris tiếc nuối vì vắng ngài.

영어

- all paris regrets your absence.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn cần phải tỏ ra thân thiện để người khác thật sự thương tiếc bạn.

영어

you need to package yourself so that people will truly mourn your loss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bây giờ lại thấy nó ngắn quá, mà tiếc nuối.

영어

now, i feel that it's too short.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ông rawlins, tôi muốn bày tỏ lòng tiếc thương về con trai ông, ông rawlins.

영어

mr rawlins, i want you to know how sorry i am about your son, mr rawlins.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái chết của họ thật đáng tiếc... gọi là sự hủy hoại...

영어

ortiz: their deaths are regrettable. it's called collateral damage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,939,606,947 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인